SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Camera Wifi EZVIZ H7C 4MP + 4MP - 2 Mắt Kép - Xoay 360 Độ - Đàm Thoại - Màu Bang Đêm

Camera Wifi EZVIZ H7C 4MP + 4MP - 2 Mắt Kép - Xoay 360 Độ - Đàm Thoại - Màu Bang Đêm

Camera Wifi EZVIZ H7C 4MP + 4MP - 2 Mắt Kép - Xoay 360 Độ - Đàm Thoại - Màu Bang Đêm

999.000 đ

Camera
Image Sensor: 1/3" Quét liên tục CMOS
Min. Illumination: 0,01 Lux khi ở chế độ (F1.6, AGC BẬT), 0 Lux khi có hồng ngoại
Signal System:
Shutter time: Màn trập tự điều chỉnh
Slow shutter:
Effective Pixels:
Lens: Ống kính cố định 2.8mm@f1.6, Góc xem: 108° (chéo), 92 ° (ngang), 50° (dọc) Ống kính PT 6mm@f1.6, Góc xem: 60° (chéo), 51° (ngang), 28° (dọc)
Lens Mount: M12
Adjustment Range:
Day& Night: Bộ lọc ngắt bật bằng hồng ngoại chuyển đổi tự động
Wide Dynamic Range: DWDR
Digital noise reduction: 3D DNR
Focus:
Video Frame Rate: Tối đa: 30fps hoặc 15fps; Tự điều chỉnh trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng
Synchronization:
S/N Ratio:
Compression Standard
Video Compression: H.265 / H.264
H.264 code profile: Yes
Video bit rate: Quad HD; Độ nét cao; Full HD; Độ nét chuẩn. Bitrate tự điều chỉnh
Audio Compression:
Audio bit rate: Tự điều chỉnh
Dual Stream:
Triple Streams:
Image
Max. Image Resolution: 4MP
Frame Rate:
Sub Stream:
Third Stream:
Image Enhancement:
Image Settings:
BLC: Support
HLC: Support
3D DNR: 3D DNR
ROI:
Day/Night Switch: Tự động
Wi-fi
Wireless Standards IEEE802.11a, IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n, 802.11ac 802.11ax
Frequency 2.4GHz: 2,4 GHz ~ 2.4835 GHz 5GHz: 5.15GHz ~ 5.25GHz
Channel Bandwidth 2.4GHz hỗ trợ 20MHz 5GHz hỗ trợ 80MHz
Security WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA3-Personal
Transfer Rate Tối đa 2.4GHz. Hỗ trợ tỷ lệ: 11B_11M , 11G_54M, 11N_MCS7_20M , 11AX_MCS11_20M 5.15-5.25GHz tối đa. Hỗ trợ tỷ lệ: 11A_54M, 11N_MCS7_20-40M , 11AC_MCS9_20-40-80M, 11AX_MCS11_20-40-80M
Wireless Range 2.4GHz: 2,4 GHz ~ 2.4835 GHz 5GHz: 5.15GHz ~ 5.25GHz
Network
Network Storage: Cloud Ezviz
Alarm Trigger: Phát hiện chuyển động, Phát hiện hình dáng người, Phát hiện tiếng ồn lớn, chế độ tuần tra
Protocols: EZVIZ cloud proprietary protocol
General Function: Chống rung, Luồng dữ liệu kép, Nhịp tim Heart Beat, Hiệu ứng gương, Bảo vệ bằng mật khẩu, Dấu mờ Watermark
System Compatibility:
Intelligent
Behavior analysis:
Interface
Communication Interface: Làm việc với Alexa, Trợ lý Google, IFTTT
Audio: Support mono soundtrack, 1 build-in microphone, 1 build-in speaker
Alarm: Yes
Video Output: 4MP 2K+ 4MP 2K+
On-board storage: Built-in microSD/SDHC/SDXC slot, up to 512 GB
Reset Button: Yes
Audio
Environment Noise Filtering:
Audio Sampling Rate:
Smart Feature-set
Exception Detections:
Recognition:
Region Entrance: Support 1 fixed region for each stream
Unattended Baggage:
Object Removal:
Region Exiting:
Line Crossing Detection:
Intrusion Detection:
General
IR Range: Max. 10m (98.43 ft.)
Operation Conditions: -10° C đến 45° C (-14° F đến 113° F) Độ ẩm từ 95% trở xuống (không ngưng tụ)
Power Supply: 5V/2A DC
Power Consumption: 8W
Impact Protection: No
Weather Proof: No
Dimensions: Kích thước 88 × 88 × 131.5 mm (3.46 × 3.47 × 4.69 in) Kích thước gói 200 × 105 × 105 mm (7.87 × 4.13 × 4.13 in)
Weight: Khối lượng tịnh 270 g (9.52 oz) Trọng lượng trần 499 g (17.60 oz)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Kênh Video Của Hệ Thống Giám Sát

Xem tất cả