SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Camera Wifi EZVIZ H6C PRO 4MP 2K+ - Xoay 360 Độ, Tự Động Xoay - Đàm Thoại 2 Chiều - Màu Bang Đêm - Chạm Để Gọi Điện

Camera Wifi EZVIZ H6C PRO 4MP 2K+ - Xoay 360 Độ, Tự Động Xoay - Đàm Thoại 2 Chiều - Màu Bang Đêm - Chạm Để Gọi Điện

Camera Wifi EZVIZ H6C PRO 4MP 2K+ - Xoay 360 Độ, Tự Động Xoay - Đàm Thoại 2 Chiều - Màu Bang Đêm - Chạm Để Gọi Điện

999.000 đ

Camera
Image Sensor: F1.6@1/3" CMOS quét lũy tiến
Min. Illumination: 0.5 Lux @(F1.6, AGC ON), 0 Lux có hồng ngoại
Signal System:
Shutter time: Màn trập tự điều chỉnh
Slow shutter:
Effective Pixels:
Lens: 4 mm, góc nhìn: 90°(Chéo), 80° (Ngang), 43°(Dọc)
Lens Mount: M12
Adjustment Range:
Day& Night: Bộ lọc hồng ngoại IR tự động
Wide Dynamic Range: Chống ngược sáng kỹ thuật số
Digital noise reduction: 3D DNR
Focus:
Video Frame Rate: Tối đa: 30fps; Tự điều chỉnh trong quá trình truyền mạng
Synchronization:
S/N Ratio:
Compression Standard
Video Compression: H.265 / H.264
H.264 code profile: Yes
Video bit rate: Ultra-HD; HD; Chuẩn. Bitrate tự điều chỉnh.
Audio Compression:
Audio bit rate: Tự điều chỉnh
Dual Stream:
Triple Streams:
Image
Max. Image Resolution:
Frame Rate: Tối đa: 30fps; Tự điều chỉnh trong quá trình truyền mạng
Sub Stream:
Third Stream:
Image Enhancement:
Image Settings: Yes
BLC: Yes
HLC: Yes
3D DNR: Yes
ROI:
Day/Night Switch: Bộ lọc hồng ngoại IR tự động
Wi-fi
Wireless Standards IEEE802.11a, 802.11b, 802.11g, 802.11n,
Frequency 2.4G: 2400~2483.5 MHz 5G: 5170~5250 MHz,5735~5835 MHz
Channel Bandwidth Hỗ trợ 40 MHz
Security 64 / 128-bit WEP, WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK
Transfer Rate 11b 11Mbps, 11g 54Mbps, 11nHT20 MCS7, 11a 54Mbps, 11nHT20 MCS7
Wireless Range 1.9 dBi
Network
Network Storage: EZVIZ cloud
Alarm Trigger: Phát hiện chuyển động, Phát hiện con người, Theo dõi chuyển động của con người, Phát hiện tiếng ồn lớn, Tự động tuần tra các điểm Preset
Protocols: EZVIZ cloud proprietary protocol
General Function: Chống rung, Luồng dữ liệu kép, Heart Beat, Hiệu ứng gương, Bảo vệ bằng mật khẩu, Dấu mờ Watermark
System Compatibility:
Intelligent
Behavior analysis:
Interface
Communication Interface: 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port
Audio: Hỗ trợ
Alarm: Phát hiện chuyển động, Phát hiện con người, Theo dõi chuyển động của con người, Phát hiện tiếng ồn lớn, Tự động tuần tra các điểm Preset
Video Output: Độ phân giải 4MP/2K+
On-board storage: Built-in microSD/SDHC/SDXC slot, up to 512 GB
Reset Button: Yes
Audio
Environment Noise Filtering:
Audio Sampling Rate:
Smart Feature-set
Exception Detections:
Recognition:
Region Entrance: Support 1 fixed region for each stream
Unattended Baggage:
Object Removal:
Region Exiting:
Line Crossing Detection:
Intrusion Detection:
General
IR Range: 10 mét
Operation Conditions: -10°C đến 45°C (14°F đến 113°F), Độ ẩm 95% trở xuống (không ngưng tụ)
Power Supply: DC 5V/2A(Loại Type C)
Power Consumption: Tối đa 8W
Impact Protection:
Weather Proof: Không, Trong nhà
Dimensions: Kích thước 88mm x 88.2 mm x 119mm (3.46” x 3.47” x 4.69”) Kích thước đóng gói 103mm x 103mm x 168mm (4.06” x 4.06” x 6.61”)
Weight: 252g / 8.9oz
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Kênh Video Của Hệ Thống Giám Sát

Xem tất cả